Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oán ghét
  2. oán giận
  3. oán hận
  4. oán hờn
  5. oán than
  6. oán thán
  7. oán thù
  8. oán trách
  9. oát
  10. oát giờ
  11. oát kế
  12. oóc
  13. oóc-giơ
  14. oạch
  15. oải
  16. oải hương
  17. oản
  18. oắt
  19. oắt con
  20. oằn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oát giờ

  • watt-hour (a unit of energy, especially electrical energy, equal to the work done by one watt acting for one hour and equivalent to 3,600 joules)