Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oán than
  2. oán thán
  3. oán thù
  4. oán trách
  5. oát
  6. oát giờ
  7. oát kế
  8. oóc
  9. oóc-giơ
  10. oạch
  11. oải
  12. oải hương
  13. oản
  14. oắt
  15. oắt con
  16. oằn
  17. oằn oại
  18. oằn tù tì
  19. oẳn tù tì
  20. oặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oạch

  • Plump
    • Ngã đánh oạch một cái: To fall with a plump, to fall plump several times
    • Đi đường bùn trơn ngã oành oạch: to plump down repeatedly on a slippery muddy road