Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oắt
  2. oắt con
  3. oằn
  4. oằn oại
  5. oằn tù tì
  6. oẳn tù tì
  7. oặt
  8. oẹ
  9. oẻ
  10. oẻ họe
  11. oẻ hoẹ
  12. oăng oẳng
  13. oe óe
  14. oe con
  15. oe oe
  16. oi
  17. oi ả
  18. oi bức
  19. oi khói
  20. oi nồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oẻ họe

  • Be fussy, by finicky
    • Oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len: To be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes