Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oóc
  2. oóc-giơ
  3. oạch
  4. oải
  5. oải hương
  6. oản
  7. oắt
  8. oắt con
  9. oằn
  10. oằn oại
  11. oằn tù tì
  12. oẳn tù tì
  13. oặt
  14. oẹ
  15. oẻ
  16. oẻ họe
  17. oẻ hoẹ
  18. oăng oẳng
  19. oe óe
  20. oe con

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oằn oại

  • Writhe, squirm
    • Đau bụng oằn oại suốt đêm: To writhe all night long because of a belly-ache