Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nương tựa
  2. nương thân
  3. nương theo
  4. o
  5. o ép
  6. o bế
  7. o mèo
  8. o o
  9. o oe
  10. o-bo
  11. oa oa
  12. oa trữ
  13. oai
  14. oai danh
  15. oai hùng
  16. oai linh
  17. oai nghi
  18. oai nghiêm
  19. oai oái
  20. oai phong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

o-bo

  • (từ gốc tiếng Pháp là Hors-bord) outboard