Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nương nhẹ
  2. nương nhờ
  3. nương nương
  4. nương rẫy
  5. nương tay
  6. nương tử
  7. nương tựa
  8. nương thân
  9. nương theo
  10. o
  11. o ép
  12. o bế
  13. o mèo
  14. o o
  15. o oe
  16. o-bo
  17. oa oa
  18. oa trữ
  19. oai
  20. oai danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

o

verb

  • to flirt;
    • to make love tọ

noun

  • aunt; auntie (father's sister); young girl
    • o con gái: a young girl