Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ong ruồi
  2. ong thợ
  3. ong vàng
  4. ong vò vẽ
  5. ong vẽ
  6. pa nô
  7. pa tê
  8. pa-đờ-xuy
  9. pa-lét
  10. pa-lăng
  11. pa-lơ-tô
  12. pa-nô
  13. pa-nen
  14. pa-ra-bôn
  15. pa-ra-phin
  16. pa-tanh
  17. pa-tê
  18. pa-tăng
  19. pa-ti-nê
  20. pan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pa-lăng

  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Palan) winch; capstan; windlass; hoist