Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pa tê
  2. pa-đờ-xuy
  3. pa-lét
  4. pa-lăng
  5. pa-lơ-tô
  6. pa-nô
  7. pa-nen
  8. pa-ra-bôn
  9. pa-ra-phin
  10. pa-tanh
  11. pa-tê
  12. pa-tăng
  13. pa-ti-nê
  14. pan
  15. pan-me
  16. pan-tô
  17. panh
  18. panh-xô
  19. pao
  20. pác-panh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pa-tanh

  • (từ gốc tiếng Pháp là Patin à roulettes) roller-skating