Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pa-nô
  2. pa-nen
  3. pa-ra-bôn
  4. pa-ra-phin
  5. pa-tanh
  6. pa-tê
  7. pa-tăng
  8. pa-ti-nê
  9. pan
  10. pan-me
  11. pan-tô
  12. panh
  13. panh-xô
  14. pao
  15. pác-panh
  16. pát-xten
  17. péc-lông
  18. péc-măng-ga-nát
  19. péc-mi
  20. pê đan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pan-me

  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Palmer) micrometer