Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phá án
  2. phá đám
  3. phá đề
  4. phá bĩnh
  5. phá bỏ
  6. phá bỉnh
  7. phá cách
  8. phá của
  9. phá cỗ
  10. phá gia
  11. phá giá
  12. phá giải
  13. phá giới
  14. phá hại
  15. phá hỏng
  16. phá hủy
  17. phá hoang
  18. phá hoại
  19. phá hoẵng
  20. phá huỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phá gia

  • Ruin one's family
    • Phá gia chi tử: A bad son who ruins his family