Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phá giá
  2. phá giải
  3. phá giới
  4. phá hại
  5. phá hỏng
  6. phá hủy
  7. phá hoang
  8. phá hoại
  9. phá hoẵng
  10. phá huỷ
  11. phá kỷ lục
  12. phá lệ
  13. phá ngang
  14. phá ngầm
  15. phá nước
  16. phá phách
  17. phá quấy
  18. phá rối
  19. phá sản
  20. phá sập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phá huỷ

động từ.

  • to destroy; to demolish; to ruin