Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phá tân
  2. phá thai
  3. phá thối
  4. phá trận
  5. phá trinh
  6. phá vây
  7. phá vỡ
  8. phá xa
  9. phác
  10. phác họa
  11. phác hoạ
  12. phác tính
  13. phác thảo
  14. phác thực
  15. phách
  16. phách lác
  17. phách lối
  18. phách tấu
  19. phái
  20. phái đẹp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phác họa

verb

  • to sketch, to outline
    • phác họa một kế hoạch: to sketch out a plan