Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phá vây
  2. phá vỡ
  3. phá xa
  4. phác
  5. phác họa
  6. phác hoạ
  7. phác tính
  8. phác thảo
  9. phác thực
  10. phách
  11. phách lác
  12. phách lối
  13. phách tấu
  14. phái
  15. phái đẹp
  16. phái đoàn
  17. phái bộ
  18. phái hệ
  19. phái sinh
  20. phái viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phách

noun

  • detachable head

noun

  • way, manner
    • mỗi người một phách: everyone has it his own way vital spirit. castanets. boastful, haughty