Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phát rẫy
  2. phát sáng
  3. phát sóng
  4. phát sầu
  5. phát sốt
  6. phát sinh
  7. phát tang
  8. phát tài
  9. phát tán
  10. phát tích
  11. phát thanh
  12. phát thanh viên
  13. phát thệ
  14. phát tiết
  15. phát triển
  16. phát vãng
  17. phát vấn
  18. phát xít
  19. phát xạ
  20. phát xuất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phát tích

  • Rise up originally
    • Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ phát tích từ Tây Sơn: Nguyen Nhac and Nguyen Hue originally rose up at Tayson