Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phát ngôn nhân
  2. phát nguyên
  3. phát nguyện
  4. phát nhiệt
  5. phát nương
  6. phát phì
  7. phát phù
  8. phát phiền
  9. phát quang
  10. phát rẫy
  11. phát sáng
  12. phát sóng
  13. phát sầu
  14. phát sốt
  15. phát sinh
  16. phát tang
  17. phát tài
  18. phát tán
  19. phát tích
  20. phát thanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phát rẫy

  • Clear (moutain area ...) of trees for cultivation