Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân cực kế
  2. phân chất
  3. phân chi
  4. phân chia
  5. phân chim
  6. phân chuồng
  7. phân chương trình
  8. phân dị
  9. phân giác
  10. phân giải
  11. phân giới
  12. phân hóa
  13. phân hóa học
  14. phân hạch
  15. phân hạng
  16. phân học
  17. phân hữu cơ
  18. phân hệ
  19. phân hội
  20. phân hiệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân giải

verb

  • to conciliate, to mediate. (oh), to analyse