Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân chia
  2. phân chim
  3. phân chuồng
  4. phân chương trình
  5. phân dị
  6. phân giác
  7. phân giải
  8. phân giới
  9. phân hóa
  10. phân hóa học
  11. phân hạch
  12. phân hạng
  13. phân học
  14. phân hữu cơ
  15. phân hệ
  16. phân hội
  17. phân hiệu
  18. phân hoá
  19. phân hoá học
  20. phân huỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân hóa học

  • (nông nghiệp) Chemical fertilizer