Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân tách
  2. phân tán
  3. phân tâm
  4. phân tích
  5. phân tử
  6. phân tử gam
  7. phân tử lượng
  8. phân thủy
  9. phân tiết
  10. phân tranh
  11. phân trần
  12. phân tuyến
  13. phân tươi
  14. phân vai
  15. phân vân
  16. phân vô cơ
  17. phân vùng
  18. phân vị
  19. phân viện
  20. phân vua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân tranh

  • Be in conflict, clash
    • Trịnh, Nguyễn phân tranh: The conflict between the Trinhs and the Nguyens