Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân tử gam
  2. phân tử lượng
  3. phân thủy
  4. phân tiết
  5. phân tranh
  6. phân trần
  7. phân tuyến
  8. phân tươi
  9. phân vai
  10. phân vân
  11. phân vô cơ
  12. phân vùng
  13. phân vị
  14. phân viện
  15. phân vua
  16. phân xanh
  17. phân xã
  18. phân xử
  19. phân xưởng
  20. phân ưu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân vân

  • [Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds
    • Phân vân không biết nên về hay nên ở: To be wavering between coming back and staying on