Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân vai
  2. phân vân
  3. phân vô cơ
  4. phân vùng
  5. phân vị
  6. phân viện
  7. phân vua
  8. phân xanh
  9. phân xã
  10. phân xử
  11. phân xưởng
  12. phân ưu
  13. phây phây
  14. phè
  15. phè phè
  16. phè phỡn
  17. phèn
  18. phèn đen
  19. phèn chua
  20. phèn phẹt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân xử

  • Arbitrate
    • Phân xử một vụ cãi nhau: to arbitrate a quarrel