Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phép công
  2. phép cộng
  3. phép chia
  4. phép cưới
  5. phép giải
  6. phép khử
  7. phép lành
  8. phép lạ
  9. phép mầu
  10. phép nghỉ
  11. phép nhà
  12. phép nhân
  13. phép nước
  14. phép tính
  15. phép tính vi phân
  16. phép tắc
  17. phép thông công
  18. phép thuật
  19. phép toán
  20. phép trừ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phép nghỉ

  • Leave, furlough
    • Phép nghỉ đẻ: Maternity leave