Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phĩnh bụng
  2. phép
  3. phép đo
  4. phép công
  5. phép cộng
  6. phép chia
  7. phép cưới
  8. phép giải
  9. phép khử
  10. phép lành
  11. phép lạ
  12. phép mầu
  13. phép nghỉ
  14. phép nhà
  15. phép nhân
  16. phép nước
  17. phép tính
  18. phép tính vi phân
  19. phép tắc
  20. phép thông công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phép lành

  • (tôn giáo) Benediction
    • Ban phép lành: to confer one's bebediction (on somebody)