Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phê chuẩn
  2. phê duyệt
  3. phê phán
  4. phê-non
  5. phên
  6. phì
  7. phì cười
  8. phì hơi
  9. phì nộn
  10. phì nhiêu
  11. phì phà
  12. phì phèo
  13. phì phì
  14. phì phò
  15. phì phị
  16. phìa
  17. phìa tạo
  18. phình
  19. phình phĩnh
  20. phình phình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phì nhiêu

adj

  • rich, fat, fertile
    • đất đai phì nhiêu: rich land