Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phép thông công
  2. phép thuật
  3. phép toán
  4. phép trừ
  5. phép vua
  6. phét
  7. phét lác
  8. phê
  9. phê bình
  10. phê chuẩn
  11. phê duyệt
  12. phê phán
  13. phê-non
  14. phên
  15. phì
  16. phì cười
  17. phì hơi
  18. phì nộn
  19. phì nhiêu
  20. phì phà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phê chuẩn

verb

  • to ratify, to confirm