Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phình
  2. phình phĩnh
  3. phình phình
  4. phình phịch
  5. phí
  6. Phí bảo hiểm
  7. phí hoài
  8. phí phạm
  9. phí tổn
  10. phía
  11. phía trước
  12. phích
  13. phích nước
  14. phím
  15. phím loan
  16. phính
  17. phít
  18. phò
  19. phò mã
  20. phò tá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phía

noun

  • side, way, direction
    • về phía nào: in which direction?