Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phích
  2. phích nước
  3. phím
  4. phím loan
  5. phính
  6. phít
  7. phò
  8. phò mã
  9. phò tá
  10. phòi
  11. phòng
  12. phòng ốc
  13. phòng ăn
  14. phòng đợi
  15. phòng bệnh
  16. phòng bị
  17. phòng chống
  18. phòng dịch
  19. phòng giấy
  20. phòng giữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phòi

  • Come out
    • Giầm phòi ruột con cá: To tread on a fish and make its entrails come out
    • Phòi bọt mép: To waste one's breath
    • Nói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gì: To waste one's breath for nothing