Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phí
  2. Phí bảo hiểm
  3. phí hoài
  4. phí phạm
  5. phí tổn
  6. phía
  7. phía trước
  8. phích
  9. phích nước
  10. phím
  11. phím loan
  12. phính
  13. phít
  14. phò
  15. phò mã
  16. phò tá
  17. phòi
  18. phòng
  19. phòng ốc
  20. phòng ăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phím

noun

  • fret, digital, key