Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phó vương
  2. phó-mát
  3. phóc
  4. phóng
  5. phóng đãng
  6. phóng đại
  7. phóng điện
  8. phóng bút
  9. phóng hỏa
  10. phóng hoả
  11. phóng khoáng
  12. phóng lãng
  13. phóng pháo
  14. phóng sự
  15. phóng sinh
  16. phóng tay
  17. phóng tác
  18. phóng túng
  19. phóng thanh
  20. phóng thích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phóng hoả

  • to set fire to something; to set something on fire