Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phóng tay
  2. phóng tác
  3. phóng túng
  4. phóng thanh
  5. phóng thích
  6. phóng tinh
  7. phóng uế
  8. phóng viên
  9. phóng viên nhiếp ảnh
  10. phóng xạ
  11. phót
  12. phô
  13. phô bày
  14. phô diễn
  15. phô phang
  16. phô trương
  17. phô-mai
  18. phô-nô
  19. phô-tô
  20. phô-tô-cô-pi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phóng xạ

noun

  • radio-active