Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phô phang
  2. phô trương
  3. phô-mai
  4. phô-nô
  5. phô-tô
  6. phô-tô-cô-pi
  7. phô-tơi
  8. phôi
  9. phôi nang
  10. phôi pha
  11. phôi sinh học
  12. phôi thai
  13. phôm phốp
  14. phôn
  15. phông
  16. phông chữ
  17. phù
  18. phù động
  19. phù điêu
  20. phù bạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phôi pha

verb

  • to wilt, to wither, to fade