Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phóng viên
  2. phóng viên nhiếp ảnh
  3. phóng xạ
  4. phót
  5. phô
  6. phô bày
  7. phô diễn
  8. phô phang
  9. phô trương
  10. phô-mai
  11. phô-nô
  12. phô-tô
  13. phô-tô-cô-pi
  14. phô-tơi
  15. phôi
  16. phôi nang
  17. phôi pha
  18. phôi sinh học
  19. phôi thai
  20. phôm phốp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phô-mai

  • (từ gốc tiếng Pháp là Fromage) xem phó-mát