Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phần phật
  2. phần phụ
  3. phần tử
  4. phần thưởng
  5. phần trăm
  6. phần việc
  7. phẩm
  8. phẩm đề
  9. phẩm bình
  10. phẩm cách
  11. phẩm cấp
  12. phẩm chất
  13. phẩm giá
  14. phẩm hàm
  15. phẩm hạnh
  16. phẩm loại
  17. phẩm phục
  18. phẩm trật
  19. phẩm tước
  20. phẩm vật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phẩm cách

  • Personal dignity, human dignity
    • Giữ gìn phẩm cách.: To preserve one's human dignity