Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phẩm đề
  2. phẩm bình
  3. phẩm cách
  4. phẩm cấp
  5. phẩm chất
  6. phẩm giá
  7. phẩm hàm
  8. phẩm hạnh
  9. phẩm loại
  10. phẩm phục
  11. phẩm trật
  12. phẩm tước
  13. phẩm vật
  14. phẩm vị
  15. phẩn
  16. phẩy
  17. phẩy khuẩn
  18. phẫn
  19. phẫn đèn
  20. phẫn chí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phẩm phục

  • (từ cũ) Mandarins' grade attire