Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phẫu thuật
  2. phẫu thuật viên
  3. phận
  4. phận bạc
  5. phận bồ
  6. phận sự
  7. phập
  8. phập phềnh
  9. phập phều
  10. phập phồng
  11. phật
  12. phật ý
  13. phật đài
  14. phật đản
  15. phật đường
  16. phật Bà
  17. phật giáo
  18. phật học
  19. phật lòng
  20. phật lăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phập phồng

  • Throb, heave
    • Ngực phập phồng hồi hộp: One's chest was throbbing with anxiety