Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phục binh
  2. phục cổ
  3. phục chế
  4. phục chức
  5. phục dịch
  6. phục dược
  7. phục hồi
  8. phục hiện
  9. phục hoạt
  10. phục hưng
  11. phục kích
  12. phục lăn
  13. phục linh
  14. phục mệnh
  15. phục nguyên
  16. phục phịch
  17. phục quốc
  18. phục sát đất
  19. phục sức
  20. phục sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phục hưng

  • Rehabilitate, restore to former prosperity
    • Phục hưng thủ công nghiệp: To restore handicrafts to their former prosperity
    • Thời kỳ Phục hưng: The Renaissance