Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phục cổ
  2. phục chế
  3. phục chức
  4. phục dịch
  5. phục dược
  6. phục hồi
  7. phục hiện
  8. phục hoạt
  9. phục hưng
  10. phục kích
  11. phục lăn
  12. phục linh
  13. phục mệnh
  14. phục nguyên
  15. phục phịch
  16. phục quốc
  17. phục sát đất
  18. phục sức
  19. phục sinh
  20. phục tòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phục kích

verb

  • to ambush; to lie in ambush