Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phục lăn
  2. phục linh
  3. phục mệnh
  4. phục nguyên
  5. phục phịch
  6. phục quốc
  7. phục sát đất
  8. phục sức
  9. phục sinh
  10. phục tòng
  11. phục tùng
  12. phục tội
  13. phục thù
  14. phục thiện
  15. phục thuốc
  16. phục thư
  17. phục trang
  18. phục tráng
  19. phục vụ
  20. phục vị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phục tòng

  • cũng như
  • submit (to), listen (to), yield (to), obey, submission, subjecting, obedience