Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phục nguyên
  2. phục phịch
  3. phục quốc
  4. phục sát đất
  5. phục sức
  6. phục sinh
  7. phục tòng
  8. phục tùng
  9. phục tội
  10. phục thù
  11. phục thiện
  12. phục thuốc
  13. phục thư
  14. phục trang
  15. phục tráng
  16. phục vụ
  17. phục vị
  18. phục viên
  19. phụng
  20. phụng chỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phục thù

  • Revenge, avenge
    • Phục thù cho ai: To revenge (avenge) someone
    • Nuôi chí phục thù: To nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness