Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phiên toà
  2. phiên trấn
  3. phiêu đãng
  4. phiêu bạt
  5. phiêu bạt giang hồ
  6. phiêu diêu
  7. phiêu du
  8. phiêu lãng
  9. phiêu linh
  10. phiêu lưu
  11. phiếm
  12. phiếm ái
  13. phiếm đàm
  14. phiếm định
  15. phiếm chỉ
  16. phiếm du
  17. phiếm luận
  18. phiếm thần
  19. phiến
  20. phiến động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phiêu lưu

verb

  • to wander
    • phiêu lưu khắp thế giới: to wander the world through