Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phiên trấn
  2. phiêu đãng
  3. phiêu bạt
  4. phiêu bạt giang hồ
  5. phiêu diêu
  6. phiêu du
  7. phiêu lãng
  8. phiêu linh
  9. phiêu lưu
  10. phiếm
  11. phiếm ái
  12. phiếm đàm
  13. phiếm định
  14. phiếm chỉ
  15. phiếm du
  16. phiếm luận
  17. phiếm thần
  18. phiến
  19. phiến động
  20. phiến diện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phiếm

  • Idle, unrealistic, aimless
    • Chuyện phiếm: Idle talks, gossips
    • Đi chơi phiếm: To wander about idly (aimlessly), to loiter about.
  • (ngôn ngữ) Indefinite
    • Mạo từ phiếm: Infefinite article