Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phiếu xuất
  2. phiền
  3. phiền hà
  4. phiền lòng
  5. phiền lụy
  6. phiền luỵ
  7. phiền muộn
  8. phiền não
  9. phiền nhiễu
  10. phiền phức
  11. phiền toái
  12. phiện
  13. phiệt duyệt
  14. phim
  15. phim ảnh
  16. phim đèn chiếu
  17. phim hoạt hình
  18. phim hoạt hoạ
  19. phim nổi
  20. phim nhựa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phiền phức

adj

  • complicated, compound