Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phiền lòng
  2. phiền lụy
  3. phiền luỵ
  4. phiền muộn
  5. phiền não
  6. phiền nhiễu
  7. phiền phức
  8. phiền toái
  9. phiện
  10. phiệt duyệt
  11. phim
  12. phim ảnh
  13. phim đèn chiếu
  14. phim hoạt hình
  15. phim hoạt hoạ
  16. phim nổi
  17. phim nhựa
  18. phim tài liệu
  19. phim thời sự
  20. phim truyền hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phiệt duyệt

  • (từ cũ) Great family
    • Dòng dõi phiệt duyệt: To come from a great family, to be high-born