Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phong độ
  2. phong đăng
  3. phong ba
  4. phong ba bão táp
  5. phong bao
  6. phong bì
  7. phong bế
  8. phong cách
  9. phong cách học
  10. phong cảnh
  11. phong cầm
  12. phong chức
  13. phong cương
  14. phong dao
  15. phong doanh
  16. phong hàn
  17. phong hóa
  18. phong hủi
  19. phong hoá
  20. phong kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phong cảnh

noun

  • lanscape, scenery,sight
    • Chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh: We stopped to look at the sight