Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phong cách
  2. phong cách học
  3. phong cảnh
  4. phong cầm
  5. phong chức
  6. phong cương
  7. phong dao
  8. phong doanh
  9. phong hàn
  10. phong hóa
  11. phong hủi
  12. phong hoá
  13. phong kế
  14. phong kiến
  15. phong lan
  16. phong lôi
  17. phong lưu
  18. phong môi
  19. phong nghi
  20. phong nguyệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phong hóa

  • (từ cũ) Customs and morals
  • (địa lý) Weather
    • Đá bị gió và nước phong hóa: Rocks withered by wind and water