Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phong kiến
  2. phong lan
  3. phong lôi
  4. phong lưu
  5. phong môi
  6. phong nghi
  7. phong nguyệt
  8. phong nhã
  9. phong nhụy
  10. phong phanh
  11. phong phú
  12. phong quang
  13. phong sắc
  14. phong sương
  15. phong tao
  16. phong tình
  17. phong tặng
  18. phong tỏa
  19. phong tục
  20. phong thanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phong phanh

  • Thinly and inadequately (dressed)
    • Rét thế mà ăn mặc phong phanh: To be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold