Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phong doanh
  2. phong hàn
  3. phong hóa
  4. phong hủi
  5. phong hoá
  6. phong kế
  7. phong kiến
  8. phong lan
  9. phong lôi
  10. phong lưu
  11. phong môi
  12. phong nghi
  13. phong nguyệt
  14. phong nhã
  15. phong nhụy
  16. phong phanh
  17. phong phú
  18. phong quang
  19. phong sắc
  20. phong sương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phong lưu

  • (từ cũ) Refined-mannered
    • Con người phong lưu: A refined-mannered person
  • Comfortably off
    • Bây giờ đời sống đã phong lưu: To be now comfortably off