Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phu phen
  2. phu quân
  3. phu tử
  4. phu thê
  5. phu trạm
  6. phu xe
  7. phu xướng phụ tuỳ
  8. phu-la
  9. phun
  10. phun trào
  11. phung
  12. phung phá
  13. phung phí
  14. phung phúng
  15. phuy
  16. phơ
  17. phơ phất
  18. phơ phơ
  19. phơi
  20. phơi áo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phun trào

  • (địa lý) Eruptive
    • Đá phun trào: Eruptive rocks