Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phu xướng phụ tuỳ
  2. phu-la
  3. phun
  4. phun trào
  5. phung
  6. phung phá
  7. phung phí
  8. phung phúng
  9. phuy
  10. phơ
  11. phơ phất
  12. phơ phơ
  13. phơi
  14. phơi áo
  15. phơi bày
  16. phơi nắng
  17. phơi phóng
  18. phơi phới
  19. phơi thây
  20. phơn phớt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phơ

  • Snowy
  • phơ phơ
    • Đầu bạc phơ phơ: Snow-white hair, snowy hair