Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quân thân
  2. quân thù
  3. quân thần
  4. quân trang
  5. quân uỷ
  6. quân uỷ trung ương
  7. quân vụ
  8. quân vương
  9. quân xa
  10. quân y
  11. quân y sĩ
  12. quân y viện
  13. quây
  14. quây quần
  15. quây quẩy
  16. quây ráp
  17. quây tụ
  18. quãng
  19. què
  20. què quặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quân y

noun

  • army medical corps
    • bác sĩ quân y: military hospital