Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quân uỷ
  2. quân uỷ trung ương
  3. quân vụ
  4. quân vương
  5. quân xa
  6. quân y
  7. quân y sĩ
  8. quân y viện
  9. quây
  10. quây quần
  11. quây quẩy
  12. quây ráp
  13. quây tụ
  14. quãng
  15. què
  16. què quặt
  17. quèn
  18. quèn quèn
  19. quèn quẹt
  20. quèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quây quần

verb

  • to gather around; to cluster
    • quây quần chung quanh người nào: to cluster round someone